Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 01-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 08:22 28/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 16 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 46 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,107.00 -431.00 | 16,127.00 -530.00 | 16,727.00 -541.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,035 222.00 | 18,135 158.00 | 18,803 241.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,324 -1,269.00 | 27,324 -1,269.00 | 28,205 -1,318.00 |
Euro | EUR | 26,407 -554.00 | 26,477 -539.00 | 27,784 -223.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,279 -890.00 | 31,279 -1,187.00 | 32,031 -1,491.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,158.03 71.01 | 3,188.00 72.47 | 3,290.00 73.18 |
Yên Nhật | JPY | 157.41 -7.67 | 157.41 -8.85 | 162.68 -9.68 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,309.00 | 14,854.00 -455.00 | 0.00 -15,807.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,143 -557.09 | 18,327 -546.82 | 18,930 -557.86 |
Bạc Thái | THB | 628.64 -104.36 | 668.64 -64.36 | 696.64 -90.36 |
Đô la Mỹ | USD | 25,135 617.00 | 25,155 637.00 | 25,458 718.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.